Ampleforth Giá

Ampleforth Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá AMPL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.113097
$1.113097
HK$8.7147
1.0380
binance

Binance

$1.113098
$1.113098
HK$8.7147
1.0380
okx

OKX

$1.113095
$1.113095
HK$8.7147
1.0380
bybit

Bybit

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
digifinex

DigiFinex

$1.113097
$1.113097
HK$8.7147
1.0380
bitrue

Bitrue

$1.113098
$1.113098
HK$8.7147
1.0380
bingx

BingX

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
bitget

Bitget

$1.113101
$1.113101
HK$8.7148
1.0380
deepcoin

Deepcoin

$1.113103
$1.113103
HK$8.7148
1.0380
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.113103
$1.113103
HK$8.7148
1.0380
bitmart

BitMart

$1.1131
$1.1131
HK$8.7147
1.0380
cointiger

CoinTiger

$1.113101
$1.113101
HK$8.7148
1.0380
whitebit

WhiteBIT

$1.113097
$1.113097
HK$8.7147
1.0380
lbank

LBank

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
btse

BTSE

$1.113101
$1.113101
HK$8.7148
1.0380
gate-io

Gate.io

$1.113103
$1.113103
HK$8.7148
1.0380
htx

HTX

$1.113095
$1.113095
HK$8.7147
1.0380
xt

XT.COM

$1.113095
$1.113095
HK$8.7147
1.0380
upbit

Upbit

$1.113103
$1.113103
HK$8.7148
1.0380
kucoin

KuCoin

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
mexc

MEXC

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
indoex

IndoEx

$1.113101
$1.113101
HK$8.7148
1.0380
phemex

Phemex

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
bitforex

BitForex

$1.113103
$1.113103
HK$8.7148
1.0380
latoken

LATOKEN

$1.1131
$1.1131
HK$8.7147
1.0380
bibox

Bibox

$1.113101
$1.113101
HK$8.7148
1.0380
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.113095
$1.113095
HK$8.7147
1.0380
bithumb

Bithumb

$1.113097
$1.113097
HK$8.7147
1.0380
poloniex

Poloniex

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
kraken

Kraken

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
p2b

P2B

$1.113101
$1.113101
HK$8.7148
1.0380
dydx

dYdX

$1.113095
$1.113095
HK$8.7147
1.0380
citex

CITEX

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
bitmex

BitMEX

$1.113095
$1.113095
HK$8.7147
1.0380
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.113101
$1.113101
HK$8.7148
1.0380
stormgain

StormGain

$1.1131
$1.1131
HK$8.7148
1.0380
coinsbit

Coinsbit

$1.113102
$1.113102
HK$8.7148
1.0380
tidex

Tidex

$1.113095
$1.113095
HK$8.7147
1.0380
bitfinex

Bitfinex

$1.113098
$1.113098
HK$8.7147
1.0380
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.113095
$1.113095
HK$8.7147
1.0380

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AMPL sang USD là 1 AMPL tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.113095 Ampleforth. Vốn hóa thị trường là $36.736m. Trong tuần qua, Ampleforth đã giảm -22.13%, đạt mức cao nhất là $1.4338 và mức thấp là $1.2199. Trong tháng qua, Ampleforth đã giảm 10.62%, đạt mức cao nhất là $1.4338 và mức thấp là $0.9219. Trong năm qua, Ampleforth đã giảm 7.65%, với mức cao nhất là $1.8011 và thấp nhất là $0.9219. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AMPL đã được giao dịch trên 71 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.